|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giao thông
dt. 1. Việc Ä‘i lại từ nÆ¡i nà y đến nÆ¡i khác của ngÆ°á»i và phÆ°Æ¡ng tiện chuyên chở: phÆ°Æ¡ng tiện giao thông giao thông thông suốt Bá»™ giao thông váºn tải. 2. Nh. Liên lạc: là m giao thông.
|
|
|
|